Tôm thẻ chân trắng là loài thủy sản có giá trị dinh dưỡng cao, được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng và là lựa chọn phổ biến của nhiều nhà nuôi trồng thủy sản. Trong bài viết này, Chế phẩm vi sinh Đức Bình sẽ chia sẻ chi tiết về kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng – cải tạo ao nuôi tôm thẻ chân trắng.
Đặc điểm sinh học của tôm thẻ chân trắng
Hình ảnh tôm thẻ chân trắng
Đặc điểm cấu tạo của tôm thẻ chân trắng
Tôm thẻ chân trắng có màu xanh nhạt đến xanh lam với vỏ mỏng và cơ thể không có sọc. Đặc điểm nhận dạng của loài này bao gồm răng 5-9/24, rãnh bên không dài và ẩn dưới vết đâm dạ dày. Loài tôm này có gan và gai râu rõ rệt, không có gai mang và móng mang, tim có màu đen và bàn chân trước có phấn trắng – đây là đặc điểm dễ nhận biết nhất.
Tôm thẻ chân trắng không có chi trên, phần đuôi có rãnh trung tâm và không có túi tinh. Phần xương nằm giữa chân số 4 và số 5 của tôm trưởng thành có dạng hình chữ W đặc trưng.
Đặc điểm dinh dưỡng của tôm thẻ chân trắng
Tôm thẻ chân trắng là loài ăn tạp, chủ yếu tiêu thụ động vật phù du. Tôm non ngoài động vật phù du còn ăn ấu trùng sinh vật đáy. Khi trưởng thành, tôm có thể tiêu thụ đa dạng thức ăn bao gồm động vật sống/chết, thực vật, giun, côn trùng, động vật thân mềm nhỏ, động vật giáp xác và tảo.
Một ưu điểm của loài tôm này là nhu cầu dinh dưỡng không cao khi nuôi bằng thức ăn công nghiệp. Lượng protein thô trong thức ăn chỉ cần đạt khoảng 25-30% đã có thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của tôm, giúp giảm chi phí sản xuất so với nhiều loài tôm nuôi khác.
Môi trường sống thích hợp của tôm thẻ chân trắng
Một trong những lý do khiến tôm thẻ chân trắng được ưa chuộng nuôi trồng là khả năng thích nghi môi trường cao. Trong tự nhiên, chúng sống dưới đáy biển ở độ sâu từ 0-72m và có thể sinh trưởng trong môi trường nước có độ mặn từ 0.5-35‰. Ngoài ra, tôm thẻ chân trắng có thể sinh sống trong môi trường có nhiệt độ từ 6-40°C.
Tôm thẻ chân trắng có khả năng thích nghi môi trường sống rất tốt
Mặc dù vậy, tôm thẻ chân trắng khả năng chịu lạnh kém. Khi nhiệt độ nước dưới 18°C, hoạt động ăn uống của tôm sẽ bị ảnh hưởng, và khi nhiệt độ thấp hơn 9°C, tôm sẽ nằm nghiêng, không hoạt động bình thường. Điều kiện nuôi lý tưởng là nước sạch với lượng oxy hòa tan tối thiểu 5 mg/L và không được thấp hơn 1.2 mg/L.
Tôm thẻ chân trắng có khả năng sống sót trong thời gian khá lâu khi lấy ra khỏi nước và có thể thích nghi với nhiều môi trường nước biển, nước lợ và nước ngọt. Ấu trùng của tôm phát triển tốt trong khu vực có độ mặn từ 4-30‰ ở những vùng biển nông, gần cửa sông, đầm ven biển.
Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng hiệu quả
Kỹ thuật cải tạo ao nuôi tôm thẻ chân trắng
Cải tạo ao nuôi là bước quan trọng quyết định đến thành công của vụ nuôi. Kỹ thuật cải tạo ao khác nhau tùy theo ao mới hay ao cũ:
- Đối với ao mới xây: Cần ngâm nước khoảng 2-3 ngày, sau đó tháo hết nước để rửa ao. Lặp lại quy trình này 2-3 lần rồi sử dụng vôi bột để tẩy chua cho toàn bộ bờ ao và đáy ao. Lượng vôi sử dụng phụ thuộc vào độ pH của đất đáy ao: với pH 6-7 dùng khoảng 300-400 kg/ha, pH 4.5-6 dùng khoảng 500-1000 kg/ha.
Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng – cải tạo ao nuôi tôm thẻ chân trắng
- Sau khi rải vôi, phơi đáy ao khoảng 7-10 ngày rồi bắt đầu cấp nước. Nước cấp vào ao cần được lọc qua lưới để ngăn giáp xác và mầm bệnh. Sau đó tiến hành gây màu nước trước khi thả giống.
- Đối với ao cũ: Sau khi thu hoạch tôm, cần tháo hết nước, sục bùn và vét bỏ lớp bùn ô nhiễm ở đáy ao. Tiếp theo, rải vôi bột và phơi khô ao khoảng 10-15 ngày để tiêu diệt cá tạp và các sinh vật gây hại.
Sau khi cải tạo đáy ao, cần bố trí hệ thống quạt nước để bổ sung oxy giúp tôm hô hấp tốt hơn và thu gom chất thải hữu cơ vào một góc ao. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất thải hữu cơ, giảm thiểu rủi ro ô nhiễm.
Kỹ thuật khử trùng và gây màu nước ao nuôi tôm
- Nước đưa vào ao phải được lọc kỹ bằng lưới và để ổn định khoảng 3 ngày để các trứng sinh vật có hại nở hoàn toàn trước khi tiến hành diệt khuẩn.
Khử trùng và gây màu nước ao nuôi tôm
- Gây màu nước: Sử dụng phân đạm và phân lân theo tỷ lệ 1:9 với liều lượng khoảng 1.5kg/ha để kích thích sự phát triển của các sinh vật phù du làm thức ăn tự nhiên cho tôm trong giai đoạn đầu.
Kỹ thuật chọn và thả giống tôm thẻ chân trắng
Chất lượng con giống là yếu tố then chốt quyết định thành công của vụ nuôi. Nên chọn giống tôm đồng đều về kích cỡ, cùng một lứa, có chiều dài khoảng 1cm. Mật độ thả giống phù hợp khoảng 15.000 con/ha.
Điều quan trọng là phải biết rõ nguồn gốc tôm bố mẹ. Tôm bố mẹ cần được nuôi và sinh sản không quá 4 tháng kể từ khi đưa về trại sản xuất, được cung cấp đầy đủ thức ăn tươi sống chất lượng cao để đảm bảo nauplius đạt tiêu chuẩn.
Khi lựa chọn giống tôm thẻ chân trắng bạn phải biết rõ về nguồn gốc của tôm bố mẹ
Trước khi thả tôm, nên mở máy quạt nước ở công suất cao để tăng lượng oxy trong ao. Khi đưa giống về, cần cho vào thùng lớn và thêm từ từ nước từ ao nuôi vào thùng, giữ khoảng 1 giờ để tôm thích nghi với điều kiện nước trong ao.
Khi tôm đã khỏe và quấy tạo dòng nước trong thùng, tiến hành loại bỏ những con tôm yếu (thường gom lại ở giữa thùng) bằng phương pháp siphon. Tôm khỏe sẽ bơi ngược dòng nước và nên được thả từ từ xuống ao.
Để phòng tránh tình trạng tôm chết non, nên ngâm post tôm trong dung dịch Bomaga với liều lượng 3-5ml cho 100.000-500.000 con trong khoảng 1 giờ trước khi thả. Thả tôm ở đầu hướng gió và vào thời điểm mát mẻ (sáng sớm hoặc chiều tối) để tăng tỷ lệ sống.
Kỹ thuật quản lý ao nuôi tôm thẻ chân trắng
Quản lý chất lượng nước: Kiểm tra định kỳ các chỉ số nước nuôi tôm như pH, độ kiềm, độ trong, hàm lượng oxy hòa tan và các chỉ số khác. Duy trì độ trong của nước từ 40-60cm và độ mặn khoảng 10-25‰. Khi nước bị cạn, cần bổ sung 10-30% lượng nước mỗi ngày.
Quản lý thức ăn: Cho tôm ăn đúng liều lượng theo từng giai đoạn phát triển, tránh cho ăn thừa gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.
Lượng thức ăn cho tôm phải đảm bảo đúng liều lượng cần thiết và thích hợp
Lịch cho ăn theo giai đoạn:
- Tháng đầu tiên: Rải thức ăn xung quanh bờ ao, cho tôm ăn 3 lần/ngày. Ngày đầu rải khoảng 2kg/100.000 con giống. 20 ngày tiếp theo, mỗi ngày tăng thêm 0.5kg/100.000 con.
- Từ tháng thứ hai: Thức ăn chiếm khoảng 5.8% khối lượng tôm, giảm dần xuống còn 2.1% khi mật độ tôm đạt trên 60 con/kg. Cho ăn 4 lần/ngày và rải đều khắp ao.
Kỹ thuật phát hiện và phòng bệnh cho tôm thẻ chân trắng
Việc phát hiện sớm dấu hiệu bệnh giúp xử lý kịp thời, giảm thiểu thiệt hại. Một số dấu hiệu nhận biết tôm bệnh:
Xem thêm: Cách ủ tỏi cho tôm ăn và Bí quyết chữa bệnh cho tôm bằng tỏi
- Vỏ thân: Tôm bệnh thường có vỏ chuyển sang màu sậm hoặc xám, mất độ bóng, có vết mòn, giòn và xuất hiện chất lạ đóng vảy trên vỏ hoặc thân.
- Đuôi tôm: Khi bệnh, đuôi tôm thường rủ xuống thay vì xòe ra như tôm khỏe mạnh. Chỉ khi bóp nhẹ góc đuôi, tôm mới xòe đuôi ra một phần.
- Ruột tôm: Tôm bệnh thường giảm hoặc bỏ ăn, khi quan sát ruột thường thấy rỗng không có thức ăn.
Nuôi tôm đạt hiệu quả buộc bạn phải biết cách theo dõi, phát hiện tôm bệnh
- Mang tôm: Tôm bệnh có mang chuyển sang màu bất thường như vàng, cam, nâu, đỏ. Mang thường giòn, thối rữa và phù nước.
- Chân bơi, chân bò và đuôi: Kiểm tra vết rách, xước hay vết bẩn bám trên các bộ phận này.
- Gan và lá lách: Quan sát qua vỏ tôm hoặc mở vỏ đầu ra để kiểm tra màu sắc, kích cỡ. Khi bệnh, các bộ phận này thường teo nhỏ và có màu sậm hơn bình thường.
Những kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng được chia sẻ trên đây sẽ giúp bà con nông dân đạt hiệu quả cao trong việc nuôi trồng. Nếu gặp khó khăn trong quá trình nuôi, hãy liên hệ với Trung tâm phân phối chế phẩm sinh học tại https://chephamvisinh.vn để được tư vấn và cung cấp sản phẩm phù hợp.
Tìm hiểu thêm: Giải pháp xử lý nước ao nuôi tôm bị đục
Founder & Author Đức Bình là chuyên gia hàng đầu về ngành Công nghệ sinh học, chuyên nghiên cứu và ứng dụng các loại chế phẩm sinh học.: Emzeo, trichoderma, EM gốc, IMO gốc, Đậu nành humic, Đạm cá humic … Xem thêm về Founder Đức Bình